Characters remaining: 500/500
Translation

dromaius novaehollandiae

Academic
Friendly

Từ "dromaius novaehollandiae" tên khoa học của loài chim emu, một loài đà điểu đặc trưng của Australia. Dưới đây phần giải thích chi tiết về từ này bằng tiếng Việt.

Giải thích:
  • Dromaius novaehollandiae: Đây tên khoa học, trong đó "Dromaius" giống loài "novaehollandiae" chỉ rõ nguồn gốc của , tức là "Australia". Chim emu loài chim lớn, không biết bay, với thân hình mạnh mẽ chân dài. Chúng thường sốngcác vùng đất mở có thể chạy rất nhanh.
dụ sử dụng:
  1. Chim emu có thể chạy với tốc độ lên tới 50 km/h.

    • (The emu can run at speeds of up to 50 km/h.)
  2. Dromaius novaehollandiae một trong những loài chim lớn nhất thế giới.

    • (Dromaius novaehollandiae is one of the largest bird species in the world.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Khi nói về động vật hoang dã bảo tồn, bạn có thể nói:
    • Việc bảo vệ Dromaius novaehollandiae rất quan trọng để duy trì đa dạng sinh học ở Australia.
    • (Protecting Dromaius novaehollandiae is crucial for maintaining biodiversity in Australia.)
Biến thể các từ liên quan:
  • Emu: Từ thường dùng để chỉ loài chim này trong tiếng Anh.
  • Ostrich: Đà điểu, một loài chim lớn khác, nhưng thuộc giống khác nguồn gốcchâu Phi.
  • Ratites: Một nhóm các loài chim không biết bay, bao gồm emu, đà điểu, kiwi.
Từ đồng nghĩa:
  • Emu: Đây từ phổ biến hơn để chỉ loài chim Dromaius novaehollandiae trong giao tiếp hàng ngày.
Idioms Phrasal Verbs:
  • To emu (someone): Một cách nói không chính thức có thể được sử dụng để chỉ việc làm cho ai đó cảm thấy bị tổn thương hoặc khó chịu, mặc dù không phổ biến.
  • Hiện tại không thành ngữ cụ thể liên quan đến từ "emu", nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ liên quan đến động vật để tạo thành câu.
Lưu ý:
  • Khi nói về Dromaius novaehollandiae, bạn cần phân biệt với các loài chim khác như đà điểu (ostrich) hay các loại chim không bay khác.
  • Việc sử dụng tên khoa học thường được áp dụng trong các tài liệu nghiên cứu hoặc trong lĩnh vực sinh học, trong khi "emu" từ thông dụng hơn.
Noun
  1. Đà điểu Úc hay chim Emu

Comments and discussion on the word "dromaius novaehollandiae"